Đọc nhanh: 公倍式 (công bội thức). Ý nghĩa là: nhiều biểu thức chung.
Ý nghĩa của 公倍式 khi là Danh từ
✪ nhiều biểu thức chung
common multiple expression
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公倍式
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 套用 公式
- bê nguyên xi công thức.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 选举 方式 很 公平
- Phương thức bầu cử rất công bằng.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 这是 数学公式 的 应用 例子
- Đây là ví dụ về ứng dụng công thức toán học.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 写文章 , 可长可短 , 没有 划一不二 的 公式
- viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 他 成为 公司 的 正式 员工
- Anh ấy trở thành nhân viên chính thức của công ty.
- 她 喜欢 筭 数学公式
- Cô ấy thích tính toán công thức toán học.
- 老师 讲解 了 数学公式
- Giáo viên đã giảng giải công thức toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公倍式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公倍式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倍›
公›
式›