Đọc nhanh: 全国包邮 (toàn quốc bao bưu). Ý nghĩa là: Freeship toàn quốc.
Ý nghĩa của 全国包邮 khi là Danh từ
✪ Freeship toàn quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全国包邮
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全国包邮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全国包邮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
包›
国›
邮›