Đọc nhanh: 入风口 (nhập phong khẩu). Ý nghĩa là: lỗ thông gió.
Ý nghĩa của 入风口 khi là Danh từ
✪ lỗ thông gió
air intake vent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入风口
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 饭 没 入口 , 人 就 饱 了
- Cơm còn chưa ăn mà đã đi rồi.
- 风邪 入侵 身体 不适
- Phong tà xâm nhập vào cơ thể và gây khó chịu.
- 你 先 探探 他 的 口风 , 看 他 是不是 愿意 去
- trước hết hãy thăm dò ý tứ của anh ấy đã, xem anh ấy có bằng lòng đi không?
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 北风 从山 的 豁口 吹过来
- gió bấc thổi qua khe núi.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 身上 出汗 不要 站 在 风口 上
- Trong người ra mồ hôi không nên đứng ở những nơi gió lùa.
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 这是 建筑物 的 主 入口
- Đây là lối vào chính của tòa nhà.
- 别站 在 风口 上 小心 着凉
- Đừng đứng trước miệng gió, cẩn thận bị cảm.
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 请 从 进口 处 进入
- Xin vào từ cửa vào.
- 学校 的 入口 在 东边
- Lối vào trường học nằm ở phía đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入风口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入风口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
口›
风›