党刊 dǎng kān

Từ hán việt: 【đảng khan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "党刊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảng khan). Ý nghĩa là: tạp chí Đảng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 党刊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 党刊 khi là Danh từ

tạp chí Đảng

政党的机关刊物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党刊

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - 创刊号 chuàngkānhào

    - số ra mắt; số báo đầu tiên.

  • - 在野党 zàiyědǎng

    - đảng không nắm quyền

  • - 党团组织 dǎngtuánzǔzhī

    - Tổ chức đảng và đoàn

  • - 党小组 dǎngxiǎozǔ

    - tổ đảng.

  • - 缴纳 jiǎonà 党费 dǎngfèi

    - nộp đảng phí.

  • - 结成 jiéchéng 死党 sǐdǎng

    - kết thành bè lũ ngoan cố.

  • - 民主党 mínzhǔdǎng 内有 nèiyǒu 种族主义者 zhǒngzúzhǔyìzhě 极端分子 jíduānfènzǐ ma

    - Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?

  • - 党校 dǎngxiào 举办 jǔbàn le 培训班 péixùnbān

    - rường Đảng tổ chức một khóa đào tạo.

  • - 刊石 kānshí 成像 chéngxiàng

    - Anh ấy khắc đá thành tượng.

  • - 刊头 kāntóu 设计 shèjì

    - thiết kế phần trên của trang báo.

  • - 那刊 nàkān 精彩 jīngcǎi

    - Chuyên mục đó tuyệt vời.

  • - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • - 结党营私 jiédǎngyíngsī

    - kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.

  • - 定期 dìngqī 刊物 kānwù

    - tập san định kỳ.

  • - 定期 dìngqī 刊物 kānwù

    - tập san định kỳ.

  • - 暗中 ànzhōng 对方 duìfāng 朋党 péngdǎng

    - Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.

  • - 刊落 kānluò 陈言 chényán

    - gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.

  • - 杂志 zázhì 刊登 kāndēng le 一篇 yīpiān 采访 cǎifǎng

    - Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.

  • - zài de 心目 xīnmù zhōng 只有 zhǐyǒu 党和人民 dǎnghérénmín de 利益 lìyì

    - trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 党刊

Hình ảnh minh họa cho từ 党刊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 党刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Khan , San
    • Nét bút:一一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJLN (一十中弓)
    • Bảng mã:U+520A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao