Đọc nhanh: 兔径 (thỏ kính). Ý nghĩa là: con đường quanh co hẹp.
Ý nghĩa của 兔径 khi là Danh từ
✪ con đường quanh co hẹp
narrow winding path
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔径
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 兔 羔子
- thỏ con
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 小兔 崽 很 可爱
- Con thỏ con rất đáng yêu.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 迷失 路径
- lạc đường.
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 兔脯
- thịt thỏ khô
- 玉兔 东升
- vầng trăng đã mọc ở đằng đông.
- 艸 兔子 生 了 很多 小兔
- Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 猎人 去 猎 野兔
- Thợ săn đi săn thỏ hoang.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兔径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兔径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兔›
径›