Đọc nhanh: 克什克腾 (khắc thập khắc đằng). Ý nghĩa là: Biểu ngữ hình lục giác hoặc Kesigüten khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông.
Ý nghĩa của 克什克腾 khi là Danh từ
✪ Biểu ngữ hình lục giác hoặc Kesigüten khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông
Hexigten banner or Kesigüten khoshuu in Chifeng 赤峰 [Chi4 fēng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克什克腾
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克什克腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克什克腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
克›
腾›