Đọc nhanh: 光刀 (quang đao). Ý nghĩa là: dao mổ tia la-de, chùm tia la-de.
Ý nghĩa của 光刀 khi là Danh từ
✪ dao mổ tia la-de
利用激光代替钢制手术刀进行手术的装置
✪ chùm tia la-de
这种装置的光束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光刀
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 那 柄 朴刀 透着 寒光
- Cây phác đao đó toát ra ánh sáng lạnh.
- 刺刀 闪着 寒光
- ánh lưỡi lê sắc bén.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
⺈›
刀›