Đọc nhanh: 先睹为快 (tiên đổ vi khoái). Ý nghĩa là: thấy trước mới thích; mong mỏi đã lâu (thường chỉ thơ văn).
Ý nghĩa của 先睹为快 khi là Thành ngữ
✪ thấy trước mới thích; mong mỏi đã lâu (thường chỉ thơ văn)
以先看到为愉快 (多指诗文)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先睹为快
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 俱 先生 为 人 友善
- Ông Câu thân thiện với người khác.
- 他 拜 李先生 为师
- Anh ấy bái ông Lý làm thầy.
- 就业 快 成为 美国 的 难解 问题
- Việc làm sắp trở thành vấn đề nan giải ở nước Mỹ.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 先兄 为人正直 善良
- Anh trai quá cố là người chính trực và lương thiện.
- 这家 店以 快餐 为主
- Cửa hàng này chủ yếu bán đồ ăn nhanh.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 祖先 们 为 我们 开辟 了 道路
- Tổ tiên đã mở đường cho chúng ta.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 她 被 评为 先进 生产者 , 并且 出席 了 群英会
- Cô ấy được bầu làm lao động tiên tiến, và còn được dự hội nghị chiến sĩ thi đua.
- 略备 薄酒 , 为 先生 洗尘
- chuẩn bị sơ sài chén rượu lạt kính mời tiên sinh
- 我们 把 公园 命名 为 快 乐园
- Chúng tôi đặt tên công viên là "Công Viên Vui Vẻ."
- 紫 先生 为 人 很 友善
- Ông Tử là một người rất thân thiện.
- 我们 的 团队 被 命名 为 先锋队
- Đội của chúng tôi được đặt tên là "Đội Tiên Phong."
- 好友 相逢 , 畅叙 别情 , 实为 一大 快事
- bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 只有 这样 的 人 , 才 配 称为 先进 工作者
- chỉ có người như thế này, mới xứng đáng là người lao động tiên tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先睹为快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先睹为快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
先›
快›
睹›