Đọc nhanh: 元坝 (nguyên bá). Ý nghĩa là: Quận Yuanba của thành phố Quảng Nguyên 廣元市 | 广元市 , Tứ Xuyên.
✪ Quận Yuanba của thành phố Quảng Nguyên 廣元市 | 广元市 , Tứ Xuyên
Yuanba district of Guangyuan city 廣元市|广元市 [Guǎng yuán shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元坝
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 这次 培训 的 费用 为 200 元
- Chi phí cho khóa đào tạo này là 200 nhân dân tệ.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 我们 正在 打坝
- Chúng tôi đang xây đập.
- 那处 有个 小坝
- Ở đó có một bãi cát nhỏ.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 元坝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 元坝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
坝›