Đọc nhanh: 催肥剂 (thôi phì tễ). Ý nghĩa là: (động vật) chuẩn bị vỗ béo.
Ý nghĩa của 催肥剂 khi là Danh từ
✪ (động vật) chuẩn bị vỗ béo
(animal) fattening preparation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催肥剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 肥胖 男孩 有 肥胖症
- Những chàng trai béo có bệnh béo phì.
- 我妈 有 病态 肥胖症
- Mẹ tôi bị bệnh béo phì.
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 催肥 蹲 膘
- nuôi thúc béo đẫy
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 他 催促 会议 尽快 开始
- Ông giục cuộc họp bắt đầu nhanh lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 催肥剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 催肥剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm催›
剂›
肥›