Đọc nhanh: 傍晌 (bàng thưởng). Ý nghĩa là: gần trưa; đứng bóng.
Ý nghĩa của 傍晌 khi là Danh từ
✪ gần trưa; đứng bóng
(傍晌儿)临近正午的时候
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍晌
- 安静 的 傍晚 让 人 放松
- Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.
- 小船 傍 了 岸
- Con thuyền nhỏ đã cập bến.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 后晌 饭
- cơm tối.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 前半晌
- buổi sáng
- 后 半晌
- buổi chiều
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 他 想 了 半晌 才 想 起来
- anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
- 晌觉
- giấc ngủ trưa.
- 睡晌 觉
- ngủ trưa.
- 晌午 时分
- lúc trưa.
- 工作 了 一晌
- làm việc một chặp.
- 依傍 前人
- bắt chước người đi trước
- 无可 依傍
- không nơi nương tựa
- 她 喜欢 傍 大款
- Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.
- 他 傍晚 至家
- Anh ấy về đến nhà vào lúc xế chiều.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 傍晌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傍晌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傍›
晌›