傈僳 lìsù

Từ hán việt: 【lật túc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "傈僳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lật túc). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Lisu của Vân Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 傈僳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 傈僳 khi là Danh từ

Nhóm dân tộc Lisu của Vân Nam

Lisu ethnic group of Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傈僳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 傈僳

Hình ảnh minh họa cho từ 傈僳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傈僳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMWD (人一田木)
    • Bảng mã:U+5088
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMWD (人一田木)
    • Bảng mã:U+50F3
    • Tần suất sử dụng:Thấp