偷垒 tōu lěi

Từ hán việt: 【thâu luỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "偷垒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâu luỹ). Ý nghĩa là: Cướp lũy (thành).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 偷垒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 偷垒 khi là Động từ

Cướp lũy (thành)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷垒

  • - 姐姐 jiějie 教训 jiàoxun 弟弟 dìdì 不要 búyào 偷懒 tōulǎn

    - Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.

  • - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • - āi 小色狼 xiǎosèláng 刚才 gāngcái 偷看 tōukàn le

    - Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?

  • - tōu de shū

    - Anh ta trộm sách của tôi.

  • - 孩子 háizi men 偷偷地 tōutōudì 玩游戏 wányóuxì

    - Bọn trẻ lén chơi trò chơi.

  • - 偷盗 tōudào 财物 cáiwù

    - trộm cắp tài sản

  • - 革命 gémìng 营垒 yínglěi

    - dinh luỹ cách mạng.

  • - 唯物主义 wéiwùzhǔyì 唯心主义 wéixīnzhǔyì shì 哲学 zhéxué zhōng de 两大 liǎngdà 壁垒 bìlěi

    - chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.

  • - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • - 偷生 tōushēng 苟安 gǒuān

    - sống cho qua ngày đoạn tháng.

  • - 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - sống an phận thích an nhàn

  • - 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì

  • - shì 偷安 tōuān ne

    - Tôi là an nhàn tạm bợ thôi.

  • - tōu le 帕斯卡 pàsīkǎ

    - Cô ấy có Pascal!

  • - 宁为玉碎 nìngwéiyùsuì 不为瓦全 bùwéiwǎquán ( 比喻 bǐyù 宁愿 nìngyuàn 壮烈 zhuàngliè 死去 sǐqù 不愿 bùyuàn 苟且偷生 gǒuqiětōushēng )

    - thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục

  • - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu 撵跑 niǎnpǎo le

    - Bảo vệ đuổi tên trộm chạy mất rồi.

  • - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu zài 房间 fángjiān

    - Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.

  • - 替捕 tìbǔ de 一垒 yīlěi ān 第二 dìèr lěi 替补 tìbǔ 偷击 tōujī

    - Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.

  • - yòng 绳子 shéngzi 捆绑 kǔnbǎng 小偷 xiǎotōu

    - Anh ấy dùng dây thừng trói tên trộm lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 偷垒

Hình ảnh minh họa cho từ 偷垒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偷垒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Lù
    • Âm hán việt: Luật , Luỹ
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIG (戈戈戈土)
    • Bảng mã:U+5792
    • Tần suất sử dụng:Cao