Đọc nhanh: 偏航 (thiên hàng). Ý nghĩa là: chệch hướng, để phân kỳ (từ ổ trục, đường bay, v.v.), ngáp.
Ý nghĩa của 偏航 khi là Động từ
✪ chệch hướng
off course
✪ để phân kỳ (từ ổ trục, đường bay, v.v.)
to diverge (from bearing, flight path etc)
✪ ngáp
to yaw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏航
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 他 偏爱 红色
- Anh ấy thích màu đỏ hơn.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 妈妈 偏爱 小儿子
- Mẹ thiên vị con trai út.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 偏安一隅
- an phận ở một góc; an phận ở một nơi
- 偏安一隅
- yên phận ở một chỗ.
- 偏离 航向
- hướng bay lệch đi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偏航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偏航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
航›