Đọc nhanh: 倾翻 (khuynh phiên). Ý nghĩa là: lật ngược, tiền boa, để lật đổ.
Ý nghĩa của 倾翻 khi là Động từ
✪ lật ngược
to overturn
✪ tiền boa
to tip
✪ để lật đổ
to topple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾翻
- 翻斗车
- toa xe
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 平均主义 倾向
- khuynh hướng bình quân
- 彼此 倾慕
- quý mến lẫn nhau.
- 倾慕 的 心情
- lòng thương mến; lòng cảm mến.
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 我们 一直 彼此 倾慕
- Chúng tôi luôn quý mến lẫn nhau.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 你 说 要 走 的 时候 , 我 得 倾尽 毕生 的 忍耐 和 勇敢 , 才能 忍住 我 的 眼泪
- Lúc anh nói không muốn ở bên em nữa,em phải dốc hết sự nhẫn nại và dũng cảm của cả đời em,mới có thể kiềm nén được nước mắt của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倾翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倾翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倾›
翻›