Hán tự: 悌
Đọc nhanh: 悌 (đễ). Ý nghĩa là: kính nhường; đễ (người trên). Ví dụ : - 孝悌 hiếu đễ
Ý nghĩa của 悌 khi là Động từ
✪ kính nhường; đễ (người trên)
敬爱哥哥
- 孝悌
- hiếu đễ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悌
- 孝悌
- hiếu đễ
Hình ảnh minh họa cho từ 悌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悌›