tǎng

Từ hán việt: 【thảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảng). Ý nghĩa là: nếu; nếu như; giả sử, hào phóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Liên từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Liên từ

nếu; nếu như; giả sử

同'倘'

hào phóng

倜傥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 曾经 céngjīng shì 风流倜傥 fēngliútìtǎng de 风云人物 fēngyúnrénwù

    - Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 傥

Hình ảnh minh họa cho từ 傥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFBU (人火月山)
    • Bảng mã:U+50A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp