Các biến thể (Dị thể) của 倜
侏 俶
Đọc nhanh: 倜 (Thích). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨ノフ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: § Xem “thích thảng” 倜儻. Chi tiết hơn...
- thích thảng [tìtăng] (văn) ① Chững chạc, hào phóng;