• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thích
  • Nét bút:ノ丨ノフ一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰亻周
  • Thương hiệt:OBGR (人月土口)
  • Bảng mã:U+501C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 倜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 倜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thích). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: § Xem “thích thảng” . Chi tiết hơn...

Thích

Từ điển phổ thông

  • mạnh mẽ, mãnh liệt

Từ điển Thiều Chửu

  • Thích thảng lỗi lạc, không ai bó buộc được.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 倜儻

- thích thảng [tìtăng] (văn) ① Chững chạc, hào phóng;

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “thích thảng”