Đọc nhanh: 倒装式 (đảo trang thức). Ý nghĩa là: thể đảo ngược.
Ý nghĩa của 倒装式 khi là Danh từ
✪ thể đảo ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒装式
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 她 啊 ~ 很 喜欢 装嫩
- Cô ta ấy á, rất thích giả nai.
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 分批 装卸 倒 还 使得
- Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.
- 她 设计 的 古朴 式样 服装 不会 过时
- Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 西方式 服装 很 时尚
- Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.
- 这个 工厂 是 新建 的 , 设备 和 装置 都 是 最新 式 的
- xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒装式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒装式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
式›
装›