倒装式 dào zhuāng shì

Từ hán việt: 【đảo trang thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒装式" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo trang thức). Ý nghĩa là: thể đảo ngược.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒装式 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒装式 khi là Danh từ

thể đảo ngược

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒装式

  • - 弟弟 dìdì 放倒 fàngdǎo le

    - cậu ta xô ngã em trai.

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 建筑 jiànzhù 装饰 zhuāngshì 用木方 yòngmùfāng 木板 mùbǎn

    - Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.

  • - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • - shuō ya zhuāng 什么 shénme 哑巴 yǎbā

    - Anh nói đi! giả câm gì chứ?

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - a hěn 喜欢 xǐhuan 装嫩 zhuāngnèn

    - Cô ta ấy á, rất thích giả nai.

  • - 走路 zǒulù bié 栽倒 zāidǎo a

    - Đừng ngã khi đi bộ nhé.

  • - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • - 苏式 sūshì 特色 tèsè 服装 fúzhuāng de

    - Trang phục cổ trang Tô Châu

  • - 各种 gèzhǒng 式样 shìyàng de 服装 fúzhuāng

    - nhiều kiểu quần áo.

  • - 提供 tígōng 装箱单 zhuāngxiāngdān 不能 bùnéng shì 联合 liánhé 格式 géshì de 装箱单 zhuāngxiāngdān

    - Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.

  • - 现今 xiànjīn de 时装 shízhuāng 式样 shìyàng 变换 biànhuàn 很快 hěnkuài

    - Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.

  • - 分批 fēnpī 装卸 zhuāngxiè dào hái 使得 shǐde

    - Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.

  • - 设计 shèjì de 古朴 gǔpiáo 式样 shìyàng 服装 fúzhuāng 不会 búhuì 过时 guòshí

    - Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.

  • - 今夏 jīnxià de 女装 nǚzhuāng 款式 kuǎnshì 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.

  • - 西方式 xīfāngshì 服装 fúzhuāng hěn 时尚 shíshàng

    - Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng shì 新建 xīnjiàn de 设备 shèbèi 装置 zhuāngzhì dōu shì 最新 zuìxīn shì de

    - xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn de 格式 géshì 正确 zhèngquè

    - Định dạng của tài liệu này không đúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒装式

Hình ảnh minh họa cho từ 倒装式

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒装式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao