Đọc nhanh: 倒烟 (đảo yên). Ý nghĩa là: khói ra ngược (khói không bốc ra từ ống khói mà lại bốc ra từ miệng lò.).
Ý nghĩa của 倒烟 khi là Động từ
✪ khói ra ngược (khói không bốc ra từ ống khói mà lại bốc ra từ miệng lò.)
指烟不从烟筒正常排出,而从炉灶口胃出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒烟
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 小心 别 摔倒 哟
- Cẩn thận không ngã đấy nhé.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒烟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
烟›