俯拍 fǔ pāi

Từ hán việt: 【phủ phách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俯拍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủ phách). Ý nghĩa là: chụp xuống; chụp hình ở góc độ cao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俯拍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俯拍 khi là Động từ

chụp xuống; chụp hình ở góc độ cao

俯摄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯拍

  • - 拍片子 pāipiānzi

    - chụp X-quang.

  • - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • - 俯下 fǔxià 头叹 tóutàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.

  • - cóng 背后 bèihòu 拍了拍 pāilepāi de 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 拿出 náchū 相机 xiàngjī 拍照 pāizhào

    - Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.

  • - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài

    - vỗ tay tỏ ý vui mừng.

  • - 总是 zǒngshì 臭美 chòuměi 爱自 àizì pāi

    - Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.

  • - 女孩子 nǚháizi dōu ài 拍照 pāizhào

    - Các cô gái đều thích chụp ảnh.

  • - 海浪 hǎilàng 轻轻地 qīngqīngde 拍打着 pāidǎzhe 海岸 hǎiàn

    - Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.

  • - 事事 shìshì 俯就 fǔjiù

    - việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.

  • - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • - 比安卡 bǐānkǎ shì 第三方 dìsānfāng 拍卖 pāimài 这枚 zhèméi 邮票 yóupiào

    - Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.

  • - 澜涛 lántāo 拍打着 pāidǎzhe 岸边 ànbiān

    - Sóng đánh vào bờ biển.

  • - 波澜 bōlán zài 海岸 hǎiàn shàng 不断 bùduàn 拍打 pāidǎ

    - Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.

  • - 俯首听命 fǔshǒutīngmìng

    - cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh

  • - 俯首听命 fǔshǒutīngmìng

    - cúi đầu nghe lệnh

  • - 拍马 pāimǎ 钻营 zuānyíng

    - nịnh hót; nịnh nọt

  • - pāi le 一堂 yītáng hǎo 场景 chǎngjǐng

    - Chụp được một cảnh đẹp.

  • - 惊涛拍岸 jīngtāopāiàn

    - sóng lớn đập vào bờ.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俯拍

Hình ảnh minh họa cho từ 俯拍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯拍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao