Đọc nhanh: 修容饼 (tu dung bính). Ý nghĩa là: Phấn tạo khối.
Ý nghĩa của 修容饼 khi là Danh từ
✪ Phấn tạo khối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修容饼
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 修浚 河道
- khơi thông đường sông.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 艸稿 内容 还 需 修改
- Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.
- 绷脆 饼干 容易 碎
- Bánh quy rất giòn dễ vỡ.
- 修建 了 一个 可以 容纳 上千 床位 的 疗养院
- Xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.
- 这 款 内容 需要 修改
- Nội dung điều khoản này cần sửa đổi.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修容饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修容饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
容›
饼›