信用债券 xìnyòng zhàiquàn

Từ hán việt: 【tín dụng trái khoán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "信用债券" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tín dụng trái khoán). Ý nghĩa là: Trái phiếu tín dụng ,chứng khoán dưới dạng nợ ,cổ phiếu vay vốn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 信用债券 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 信用债券 khi là Danh từ

Trái phiếu tín dụng ,chứng khoán dưới dạng nợ ,cổ phiếu vay vốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用债券

  • - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • - 我用 wǒyòng 信用卡 xìnyòngkǎ 付账 fùzhàng

    - Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.

  • - yǒu 两张 liǎngzhāng 信用卡 xìnyòngkǎ

    - Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.

  • - 援用 yuányòng 亲信 qīnxìn

    - bổ nhiệm thân tín.

  • - 信纸 xìnzhǐ yòng wán le

    - Giấy viết thư dùng hết rồi.

  • - 维持 wéichí 信用 xìnyòng

    - giữ chữ tín

  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • - 血债 xuèzhài yào 用血 yòngxuè 来偿 láicháng

    - nợ máu phải trả bằng máu.

  • - 信用贷款 xìnyòngdàikuǎn

    - khoản tiền vay tín dụng.

  • - 半导体 bàndǎotǐ zài 自动化 zìdònghuà 信号 xìnhào 上面 shàngmiàn 即将 jíjiāng 起着 qǐzhe 重要 zhòngyào 作用 zuòyòng

    - Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.

  • - 信用卡 xìnyòngkǎ yǒu 消费 xiāofèi 限额 xiàné

    - Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.

  • - 保质保量 bǎozhìbǎoliàng wèi 用户 yònghù 提供 tígōng 信得过 xìndéguò 产品 chǎnpǐn

    - Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy

  • - 这些 zhèxiē 用户 yònghù 信息 xìnxī dōu shì 保密 bǎomì de

    - Những thông tin người dùng này được giữ bí mật.

  • - gāi 银行 yínháng 开出 kāichū 保兑 bǎoduì 信用证 xìnyòngzhèng 特此通知 tècǐtōngzhī

    - Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.

  • - 讲信用 jiǎngxìnyòng

    - trọng chữ tín

  • - yòng 财物 cáiwù 抵偿 dǐcháng 债务 zhàiwù

    - Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.

  • - 债券 zhàiquàn 到期 dàoqī néng 兑付 duìfù

    - Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.

  • - 可以 kěyǐ yòng 信用卡 xìnyòngkǎ 付钱 fùqián

    - Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.

  • - 可以 kěyǐ yòng 信用卡 xìnyòngkǎ 支付 zhīfù ma

    - Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

  • - 提供 tígōng le 有用 yǒuyòng 信息 xìnxī

    - Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 信用债券

Hình ảnh minh họa cho từ 信用债券

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信用债券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khoán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQSH (火手尸竹)
    • Bảng mã:U+5238
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao