信息交换 xìnxī jiāohuàn

Từ hán việt: 【tín tức giao hoán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "信息交换" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tín tức giao hoán). Ý nghĩa là: Trao đổi thông tin.

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

Xem ý nghĩa và ví dụ của 信息交换 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 信息交换 khi là Động từ

Trao đổi thông tin

信息交换是指数据在不同的信息实体之间进行交互的过程,其目标是在异构环境中实现数据的共享,从而有效地利用资源,提高整个信息系统的性能,加快信息系统之间的数据流通,实现数据的集成和共享。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息交换

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 启事 qǐshì shàng xiě zhe 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.

  • - 他资 tāzī 信息 xìnxī hěn 及时 jíshí

    - Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.

  • - qǐng 及时 jíshí 查照 cházhào 信息 xìnxī

    - Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.

  • - 我查 wǒchá dào le 爱玛 àimǎ · 克里 kèlǐ gēn de 其他 qítā 信息 xìnxī

    - Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.

  • - 我们 wǒmen yào 维护 wéihù 客户 kèhù 信息 xìnxī de 安全 ānquán

    - Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.

  • - 信息 xìnxī 查询 cháxún

    - tra cứu thông tin

  • - 轮换 lúnhuàn 休息 xiūxī

    - thay phiên nhau nghỉ ngơi.

  • - 通过 tōngguò 信息 xìnxī 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 消息 xiāoxi

    - Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.

  • - 个人信息 gèrénxìnxī

    - Thông tin cá nhân

  • - qǐng gěi 详细 xiángxì de 信息 xìnxī

    - Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.

  • - 奥黛丽 àodàilì yòu 给我发 gěiwǒfā 信息 xìnxī le

    - Audrey nhắn tin lại cho tôi.

  • - 已经 yǐjīng 掌握 zhǎngwò le 所有 suǒyǒu 信息 xìnxī

    - Cô ấy đã kiểm soát toàn bộ thông tin.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 旗语 qíyǔ 可以 kěyǐ 传递信息 chuándìxìnxī

    - Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.

  • - 如何 rúhé 获取 huòqǔ 最新 zuìxīn de 信息 xìnxī

    - Làm sao để lấy được thông tin mới nhất?

  • - 对于 duìyú 个人信息 gèrénxìnxī 我们 wǒmen 百无禁忌 bǎiwújìnjì

    - Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.

  • - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn 扳到 bāndào 机密信息 jīmìxìnxī

    - Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.

  • - 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ ràng 信息 xìnxī 传播 chuánbō gèng kuài

    - Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.

  • - 需要 xūyào 当地 dāngdì de 交通 jiāotōng 信息 xìnxī

    - Tôi cần thông tin giao thông địa phương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 信息交换

Hình ảnh minh họa cho từ 信息交换

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信息交换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao