Đọc nhanh: 保守派 (bảo thủ phái). Ý nghĩa là: phái bảo thủ; phe bảo thủ; người theo phái bảo thủ.
Ý nghĩa của 保守派 khi là Danh từ
✪ phái bảo thủ; phe bảo thủ; người theo phái bảo thủ
信奉或支持政治上保守主义的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保守派
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 保守 着 自己 的 意见
- Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.
- 我 爸爸 很 保守
- Bố tôi rất bảo thủ.
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 请 你 保守 这个 秘密
- Làm ơn giữ bí mật này.
- 她 的 思想 很 保守
- Tư tưởng của cô ấy rất bảo thủ.
- 老年人 通常 比 年轻人 保守
- Người lớn tuổi thường thì bảo thủ hơn người trẻ.
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 他 很 保守 , 不 喜欢 改变
- Anh ấy rất bảo thủ, không thích thay đổi.
- 他 的 看法 一贯 保守
- Quan điểm của anh ấy luôn bảo thủ.
- 这个 计划 太 保守 了
- Kế hoạch này quá bảo thủ.
- 他们 的 政策 非常 保守
- Chính sách của họ rất bảo thủ.
- 她 保守 着 古老 的 习俗
- Cô ấy giữ gìn phong tục cổ xưa.
- 在 那里 , 人们 是 很 保守 的
- Ở đó mọi người rất bảo thủ
- 领导 叮嘱 人员 保守 秘密
- Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.
- 暴露 了 根深蒂固 的 保守 性
- Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保守派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保守派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
守›
派›