Hán tự: 俜
Đọc nhanh: 俜 (sính.binh). Ý nghĩa là: thui thủi; trơ trọi. Ví dụ : - 伶俜独居。 sống cô độc
Ý nghĩa của 俜 khi là Tính từ
✪ thui thủi; trơ trọi
伶俜 (língpīng) :孤独的样子
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俜
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
Hình ảnh minh họa cho từ 俜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俜›