便衣 biànyī

Từ hán việt: 【tiện y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "便衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 便

Đọc nhanh: 便 (tiện y). Ý nghĩa là: thường phục (phân biệt với đồng phục cảnh sát), cảnh sát chìm; công an chìm (mặc thường phục thi hành nhiệm vụ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 便衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 便衣 khi là Danh từ

thường phục (phân biệt với đồng phục cảnh sát)

平常人的衣服(区别于军警制服)

cảnh sát chìm; công an chìm (mặc thường phục thi hành nhiệm vụ)

身着便衣执行任务的军人、警察等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便衣

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú hěn 便宜 piányí

    - Bộ quần áo này rất rẻ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 便宜 piányí xiē

    - Cái áo này rẻ hơn một chút.

  • - 看不上 kànbùshàng 便宜 piányí de 衣服 yīfú

    - Cô ấy không thích những bộ quần áo rẻ tiền.

  • - 这家 zhèjiā diàn de 衣服 yīfú 便宜 piányí

    - Quần áo ở cửa hàng này rẻ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 居然 jūrán 这么 zhème 便宜 piányí

    - Cái áo này thế mà lại rẻ như vậy.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 随便 suíbiàn de 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc một bộ quần áo tùy tiện.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú yòu 便宜 piányí yòu 好看 hǎokàn

    - Bộ quần áo này vừa đẹp vừa rẻ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì zài 大减价 dàjiǎnjià shí 便宜 piányí mǎi de

    - Bộ quần áo này là lúc đang giảm giá lớn còn rẻ nên mua.

  • - 我们 wǒmen zài 晒衣绳 shàiyīshéng shàng guà zhe 浪漫 làngmàn de 便条 biàntiáo

    - Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.

  • - jiàn 毛衣 máoyī hǎo 便宜 piányí a

    - Cái áo len kia rẻ quá đi!

  • - bāng 妈妈 māma 洗衣 xǐyī 顺便 shùnbiàn jiāo 一下 yīxià huā

    - Tôi giúp mẹ giặt quần áo, tiện thể tưới hoa một lát.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 便衣

Hình ảnh minh họa cho từ 便衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 便衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao