Đọc nhanh: 侵畧 (xâm lược). Ý nghĩa là: xâm lược.
Ý nghĩa của 侵畧 khi là Động từ
✪ xâm lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵畧
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 敌军 侵犯 边境
- Quân địch xâm phạm biên giới.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 防止 害虫 侵害 农作物
- phòng chống sâu bệnh làm hại hoa màu.
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 侵吞 公产
- tham ô của công
- 侵吞公款
- ngầm chiếm đoạt công quỹ.
- 侵吞 别国 领土
- Thôn tính lãnh thổ nước khác.
- 无 明显 性侵 痕迹
- Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
- 他们 略 地 侵城
- Bọn họ chiếm đất chiếm thành.
- 把 枪口 瞄准 侵略者
- ngắm súng đúng quân xâm lược.
- 侵曙 我们 才 休息
- Khi gần sáng chúng tôi mới nghỉ ngơi.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 侵姓 家族 历史悠久
- Gia tộc họ Xâm có lịch sử lâu đời.
- 侵蚀 公款
- lén lút thâm hụt công quỹ.
- 他们 侵犯 了 我们 的 专利权
- Họ đã vi phạm quyền độc quyền của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侵畧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侵畧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侵›
畧›