Đọc nhanh: 依洪 (y hồng). Ý nghĩa là: Danh từ Khoa học, phiên âm tiếng Ion, chỉ những hạt điện tử phát sinh ở âm cực khi có luồng điện chạy qua..
Ý nghĩa của 依洪 khi là Danh từ
✪ Danh từ Khoa học, phiên âm tiếng Ion, chỉ những hạt điện tử phát sinh ở âm cực khi có luồng điện chạy qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依洪
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 皈依 佛门
- quy y cửa Phật
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 依然如故
- vẫn như cũ.
- 依恋 故园
- quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương
- 依恋 之情
- tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 依依惜别
- lưu luyến chia tay
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 他 依着 椅子 休息
- Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 洪波 浩然
- sóng trào
- 自给自足 的 不 依靠 别人 的 帮助 、 关心 或 资助 的 ; 自力更生 的
- Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 依洪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依洪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm依›
洪›