Đọc nhanh: 侏儒仓鼠 (chu nho thương thử). Ý nghĩa là: hamster lùn.
Ý nghĩa của 侏儒仓鼠 khi là Danh từ
✪ hamster lùn
dwarf hamster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏儒仓鼠
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 犬儒主义
- chủ nghĩa khuyển nho
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 仓 廒
- kho lương thực.
- 仓廪
- kho lương thực.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 我姓 仓
- Tớ họ Thương.
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 军火 仓库
- kho vũ khí đạn dược
- 开仓 赈饥
- mở kho cứu đói
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 我 才 不是 精神 上 的 侏儒
- Tôi không phải là một thằng điên.
- 有 学者 认为 他 是 个 残疾 的 侏儒
- Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侏儒仓鼠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侏儒仓鼠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
侏›
儒›
鼠›