Đọc nhanh: 佳雪 (giai tuyết). Ý nghĩa là: Cathy.
Ý nghĩa của 佳雪 khi là Danh từ
✪ Cathy
佳雪,探索自然生命力的奥秘,让肌肤拥有活力之美。佳雪,携手植物学家,破解大自然非凡生命力的奥秘,以鲜植物水养的护肤理念,萃取自然植物生命力最旺盛时期的天然护肤精华,将其不可思议的生命活力注入肌肤,让现代东方女性呈现由内而外的活力之美。佳雪,诞生于1996年,以“植物护肤”为品牌定位,是雅倩公司的第一个护肤品牌。十余年,凭借卓越的品质和成功的市场推广,佳雪品牌在护肤领域迅速崛起,在消费者心目中已树立起“植物护肤”的品牌形象,品牌知名度和市场占有率均名列前茅。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳雪
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 财气 不佳
- không có vận phát tài; không có số làm giàu.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佳雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佳雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
雪›