Đọc nhanh: 佩饰 (bội sức). Ý nghĩa là: vật trang trí, mặt dây chuyền.
Ý nghĩa của 佩饰 khi là Danh từ
✪ vật trang trí
ornament
✪ mặt dây chuyền
pendant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佩饰
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 因为 佩妮 是 个 自鸣得意 的 小屁孩
- Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 服饰 华丽
- ăn mặc lộng lẫy.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 佩环 是 一种 饰品
- Bội hoàn là một loại trang sức.
- 她 喜欢 佩戴 时髦 的 配饰
- Cô ấy thích đeo các phụ kiện thời trang.
- 她 把 自己 装饰 得 很漂亮
- Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佩饰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佩饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佩›
饰›