Đọc nhanh: 你休想 (nhĩ hưu tưởng). Ý nghĩa là: Đừng có mơ.
Ý nghĩa của 你休想 khi là Câu thường
✪ Đừng có mơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你休想
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 林妹妹 , 姐姐 好想你
- Em Lâm, chị nhớ em lắm.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 你 想 买 嗄 ?
- Bạn muốn mua cái gì?
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 我 想 休息
- Tôi muốn nghỉ ngơi.
- 你 想 吃 香蕉 吗 ?
- Bạn muốn ăn chuối không?
- 俺 在 想 你 呢 !
- Tôi đang nhớ anh đây này.
- 俺 不想 去 , 你 自己 去 吧 !
- Tôi không muốn đi, bạn tự đi đi.
- 你 想 让 我 重开 这个 案子 吗
- Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 你 要 骗人 , 休想
- Anh muốn lừa người khác hả, đừng hòng!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你休想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你休想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
你›
想›