Đọc nhanh: 作古人 (tá cổ nhân). Ý nghĩa là: chết, qua đời.
Ý nghĩa của 作古人 khi là Danh từ
✪ chết
to die
✪ qua đời
to pass away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作古人
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 她 利用 人 脉 找到 了 工作
- Cô ấy dùng mối quan hệ để tìm việc.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 令人作呕
- khiến người khác buồn nôn.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 这位 作家 能 把 古代 写得 栩栩如生
- Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động
- 工人 工作 很 辛苦
- Công nhân làm việc rất vất vả.
- 古代人 用泉 作为 货币
- Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.
- 古时候 , 一些 诗人 经常 在 一起 吟诗 作词 , 谈笑风生
- Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作古人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作古人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
作›
古›