Đọc nhanh: 佛教语 (phật giáo ngữ). Ý nghĩa là: Thuật ngữ Phật giáo.
Ý nghĩa của 佛教语 khi là Danh từ
✪ Thuật ngữ Phật giáo
Buddhist term
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛教语
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 佛教徒 追求 般若
- Phật tử theo đuổi trí tuệ.
- 佛教 教义 非常 深奥
- Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.
- 佛教 的 教义 强调 慈悲
- Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh lòng từ bi.
- 她 专门 教 英语
- Cô ấy chỉ dạy tiếng Anh.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 佛教 的 修行 包括 冥想
- Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 佛教 讲求 慈悲 和 智慧
- Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 这本 语文 教材 有 30 课
- Quyển sách tiếng Trung này có 30 bài học.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 他 在 研究 佛教 之道
- Anh ấy đang nghiên cứu giáo lý Phật giáo.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 卐 字 在 佛教 中 象征 吉祥
- Chữ Vạn trong Phật giáo tượng trưng cho sự may mắn.
- 戒律 是 佛教 的 重要 部分
- Giới luật là một phần quan trọng của Phật giáo.
- 那本 英语教材 很 厚
- Quyển giáo trình tiếng Anh rất dày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佛教语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佛教语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
教›
语›