Đọc nhanh: 体重器 (thể trọng khí). Ý nghĩa là: cân (để đo trọng lượng cơ thể).
Ý nghĩa của 体重器 khi là Danh từ
✪ cân (để đo trọng lượng cơ thể)
scales (to measure body weight)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体重器
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 磅 体重
- cân trọng lượng cơ thể
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 脾脏 是 重要 脏器
- Lá lách là một cơ quan quan trọng.
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 贵重 仪器
- máy móc quý giá
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 他 的 体重 100 斤
- Cân nặng của anh ấy là năm mươi cân.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 肝是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体重器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体重器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
器›
重›