体温计 tǐwēnjì

Từ hán việt: 【thể ôn kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "体温计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thể ôn kế). Ý nghĩa là: nhiệt kế; cặp nhiệt độ; ống mạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 体温计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 体温计 khi là Danh từ

nhiệt kế; cặp nhiệt độ; ống mạch

测量人或动物体温用的温度计,通常是在很细的玻璃管里装上水银制成,人用的体温计刻度从34oC开始到42oC也叫体温表

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体温计

  • - 总体设计 zǒngtǐshèjì

    - thiết kế toàn bộ

  • - 温度计 wēndùjì 显示 xiǎnshì 零度 língdù

    - Nhiệt kế hiển thị 0 độ.

  • - 这样 zhèyàng huì 导致 dǎozhì 体温 tǐwēn 过低 guòdī

    - Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.

  • - 气体 qìtǐ 流量 liúliàng 计量 jìliàng 器具 qìjù 检定 jiǎndìng 系统 xìtǒng

    - Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí

  • - 气体 qìtǐ zài 高温 gāowēn xià 膨胀 péngzhàng

    - Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.

  • - 液体 yètǐ zài 低温 dīwēn xià 凝固 nínggù

    - Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.

  • - 摄氏 shèshì 温度计 wēndùjì

    - Nhiệt kế Xen-xi-uýt.

  • - 量体温 liángtǐwēn le ma

    - Bạn đã đo nhiệt độ cơ thể chưa?

  • - gǒng 用于 yòngyú zhì 温度计 wēndùjì

    - Thuỷ ngân được dùng để chế tạo nhiệt kế.

  • - de 体温 tǐwēn hěn gāo

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.

  • - de 体温 tǐwēn shì 37

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.

  • - shuǐ de 体积 tǐjī suí 温度 wēndù 变化 biànhuà

    - Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.

  • - 尽管 jǐnguǎn 以后 yǐhòu 变化 biànhuà 难测 náncè 然而 ránér 大体 dàtǐ de 计算 jìsuàn 还是 háishì 可能 kěnéng de

    - cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.

  • - yòng 一个 yígè 食物 shíwù 温度计 wēndùjì lái 确定 quèdìng 食物 shíwù 是否 shìfǒu 达到 dádào 一个 yígè 安全 ānquán de 内部 nèibù 温度 wēndù

    - Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.

  • - 护士 hùshi wèi le 体温 tǐwēn

    - Y tá đã đo nhiệt độ cơ thể cho anh ấy.

  • - 护士 hùshi gěi 我测 wǒcè le 体温 tǐwēn

    - Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.

  • - 体温 tǐwēn 过低 guòdī 孩子 háizi huì 死亡 sǐwáng de

    - Thân nhiệt quá thấp trẻ em sẽ tử vong.

  • - 每天 měitiān 测量体温 cèliángtǐwēn

    - Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.

  • - 体温 tǐwēn 高时 gāoshí 不能 bùnéng 进行 jìnxíng 预防接种 yùfángjiēzhòng

    - Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.

  • - 这个 zhègè 设计 shèjì 体现 tǐxiàn 不了 bùliǎo 创意 chuàngyì

    - Thiết kế này không thể hiện được sự sáng tạo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 体温计

Hình ảnh minh họa cho từ 体温计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体温计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao