Đọc nhanh: 住宅泡沫 (trụ trạch phao mạt). Ý nghĩa là: bong bóng nhà đất.
Ý nghĩa của 住宅泡沫 khi là Danh từ
✪ bong bóng nhà đất
housing bubble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住宅泡沫
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 高层住宅
- nhà ở cao tầng
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 这栋 高层住宅 很 新
- Tòa nhà ở cao tầng này rất mới.
- 汽水 上面 总是 有 泡沫
- Nước có ga luôn có bọt ở trên mặt.
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 这个 私人 住宅 很大
- Căn nhà riêng này rất lớn.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 这所 住宅 属于 个人财产
- Nơi ở được coi là tài sản cá nhân.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 这个 住宅 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của căn nhà này rất hiện đại.
- 那片 区域 有 不少 高端 住宅
- Khu vực này có nhiều nhà ở cao cấp.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 住宅 市场 的 低迷 还 非 昨日 旧闻
- Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住宅泡沫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住宅泡沫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
宅›
沫›
泡›