Đọc nhanh: 估值 (cổ trị). Ý nghĩa là: ước lượng, định giá.
Ý nghĩa của 估值 khi là Động từ
✪ ước lượng
estimation
✪ định giá
valuation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估值
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 值得 称道
- đáng khen.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 值 他 发言 时 , 大家 都 安静 了
- Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 这些 卷 很 有 价值
- Những cuốn sách này rất có giá trị.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 估算 产量
- tính ra sản lượng
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 你 可以 在线 充值 吗 ?
- Bạn có thể nạp tiền trực tuyến không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 估值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 估值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
值›