Đọc nhanh: 传书鸽 (truyền thư cáp). Ý nghĩa là: chim bồ câu vận chuyển (được sử dụng cho thư).
Ý nghĩa của 传书鸽 khi là Danh từ
✪ chim bồ câu vận chuyển (được sử dụng cho thư)
carrier pigeon (used for mail)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传书鸽
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
- 这 本书 广为流传
- Quyển sách này lan truyền rộng rãi.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传书鸽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传书鸽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
传›
鸽›