Đọc nhanh: 伛偻 (ủ lũ). Ý nghĩa là: gù lưng; còng lưng; lom khom; còm.
Ý nghĩa của 伛偻 khi là Danh từ
✪ gù lưng; còng lưng; lom khom; còm
腰背弯曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伛偻
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 伛 下腰
- còng lưng
- 伛 着 背
- gù lưng
- 坐姿 不 正确 会 导致 背部 偻
- Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..
- 她 老 了 , 背部 开始 偻 了
- Cô ấy già rồi, lưng bắt đầu gù rồi.
- 孩子 长期 坐姿 不 对 , 背 开始 偻 了
- Đứa trẻ ngồi sai tư thế lâu ngày, lưng bắt đầu bị gù.
- 她 偻 收拾 好 桌子
- Cô ấy nhanh chóng dọn dẹp bàn ăn.
- 他偻 赶到 现场
- Anh ấy nhanh chóng đến hiện trường.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伛偻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伛偻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伛›
偻›