伛偻 yú lǚ

Từ hán việt: 【ủ lũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伛偻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ủ lũ). Ý nghĩa là: gù lưng; còng lưng; lom khom; còm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伛偻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伛偻 khi là Danh từ

gù lưng; còng lưng; lom khom; còm

腰背弯曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伛偻

  • - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • - 不能 bùnéng lóu zhǐ ( 不能 bùnéng 立刻 lìkè 指出 zhǐchū lái )

    - không thể chỉ ngay ra được.

  • - 下腰 xiàyāo

    - còng lưng

  • - zhe bèi

    - gù lưng

  • - 坐姿 zuòzī 正确 zhèngquè huì 导致 dǎozhì 背部 bèibù lóu

    - Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..

  • - lǎo le 背部 bèibù 开始 kāishǐ lóu le

    - Cô ấy già rồi, lưng bắt đầu gù rồi.

  • - 孩子 háizi 长期 chángqī 坐姿 zuòzī duì bèi 开始 kāishǐ lóu le

    - Đứa trẻ ngồi sai tư thế lâu ngày, lưng bắt đầu bị gù.

  • - lóu 收拾 shōushí hǎo 桌子 zhuōzi

    - Cô ấy nhanh chóng dọn dẹp bàn ăn.

  • - 他偻 tālóu 赶到 gǎndào 现场 xiànchǎng

    - Anh ấy nhanh chóng đến hiện trường.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伛偻

Hình ảnh minh họa cho từ 伛偻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伛偻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOSK (重人尸大)
    • Bảng mã:U+4F1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFDV (人火木女)
    • Bảng mã:U+507B
    • Tần suất sử dụng:Thấp