- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
- Pinyin:
Yǔ
- Âm hán việt:
Ủ
Ủ
- Nét bút:ノ丨一ノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻区
- Thương hiệt:XOSK (重人尸大)
- Bảng mã:U+4F1B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 伛
-
Phồn thể
傴
-
Cách viết khác
𢉴
Ý nghĩa của từ 伛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 伛 (Ủ, ủ). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一ノ丶フ). Từ ghép với 伛 : ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 傴僂
- ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng.