Hán tự: 伛
Đọc nhanh: 伛 (ủ). Ý nghĩa là: gù lưng. Ví dụ : - 伛着背 gù lưng. - 伛下腰 còng lưng
Ý nghĩa của 伛 khi là Động từ
✪ gù lưng
曲 (背);弯 (腰)
- 伛 着 背
- gù lưng
- 伛 下腰
- còng lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伛
- 伛 下腰
- còng lưng
- 伛 着 背
- gù lưng
Hình ảnh minh họa cho từ 伛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伛›