Từ hán việt: 【ủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ủ). Ý nghĩa là: gù lưng. Ví dụ : - gù lưng. - còng lưng

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

gù lưng

曲 (背);弯 (腰)

Ví dụ:
  • - zhe bèi

    - gù lưng

  • - 下腰 xiàyāo

    - còng lưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 下腰 xiàyāo

    - còng lưng

  • - zhe bèi

    - gù lưng

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伛

Hình ảnh minh họa cho từ 伛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOSK (重人尸大)
    • Bảng mã:U+4F1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp