Đọc nhanh: 优惠券 (ưu huệ khoán). Ý nghĩa là: phiếu mua hàng. Ví dụ : - 这个优惠券真实惠 Đó là một phiếu giảm giá tuyệt vời.
Ý nghĩa của 优惠券 khi là Danh từ
✪ phiếu mua hàng
coupon
- 这个 优惠券 真 实惠
- Đó là một phiếu giảm giá tuyệt vời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优惠券
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 商店 正在 搞 优惠活动
- Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.
- 她 向 家庭主妇 推销 优惠 的 保险
- Cô tiếp thị bảo hiểm giảm giá cho các bà nội trợ.
- 过期 的 优惠券 作废
- Phiếu giảm giá hết hạn không còn giá trị.
- 这是 射击场 给 妈 的 优惠券
- Đây là một phiếu giảm giá cho một loạt súng dành cho mẹ.
- 新 政策 提供 了 很多 优惠
- Chính sách mới cung cấp nhiều lợi ích đặc biệt.
- 那 款 手机 的 价钱 特别 优惠
- Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.
- 网上 购物 有 优惠 码
- Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 使用 优惠券 购物 非常 省钱
- Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.
- 我们 的 贷款 有 优惠条件
- Khoản vay của chúng tôi có điều kiện ưu đãi.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 公司 为 员工 提供 了 优惠待遇
- Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.
- 这个 优惠 相当 诱人
- Ưu đãi này khá quyến rũ.
- 这个 特价 优惠 月底 前 有效
- Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.
- 这家 店有 会员 优惠
- Cửa hàng này có giảm giá cho hội viên.
- 这个 优惠券 真 实惠
- Đó là một phiếu giảm giá tuyệt vời.
- 这个 优惠券 已经 无效
- Phiếu giảm giá này đã hết hiệu lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优惠券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优惠券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
券›
惠›