Đọc nhanh: 众寡 (chúng quả). Ý nghĩa là: nhiều hay ít.
Ý nghĩa của 众寡 khi là Tính từ
✪ nhiều hay ít
the many or the few
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众寡
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 伤亡 甚众
- thương vong rất nhiều.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 称孤道寡
- tự xưng vương; xưng vua xưng chúa
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 美景 悦 了 众人 的 心
- Cảnh đẹp làm vui lòng mọi người.
- 歌声 悦 了 听众 耳朵
- Giọng hát làm vui tai người nghe.
- 众怒难犯
- dân giận khó phân trần; không nên làm cho quần chúng tức giận.
- 落落寡合
- sống lẻ loi lập dị, ít hợp với ai.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 众寡悬殊
- nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 众寡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 众寡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
寡›