伕欲 fū yù

Từ hán việt: 【phu dục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伕欲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phu dục). Ý nghĩa là: dật dục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伕欲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伕欲 khi là Động từ

dật dục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伕欲

  • - 不过 bùguò shì zài 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Anh ấy giấu đầu hở đuôi.

  • - 求知欲 qiúzhīyù

    - ham học hỏi.

  • - 悲痛欲绝 bēitòngyùjué

    - đau buồn đến muốn chết đi.

  • - 欲速则不达 yùsùzébùdá

    - Dục tốc tắc bất đạt.

  • - 爱欲 àiyù shì 人类 rénlèi de 本能 běnnéng

    - Ái dục là bản năng của con người.

  • - 父亲 fùqīn 女妻 nǚqī zhī rén

    - Cha muốn gả con gái cho người đó.

  • - zài 爱情 àiqíng 方面 fāngmiàn 非常 fēicháng 强势 qiángshì 占有欲 zhànyǒuyù 很强 hěnqiáng

    - Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao

  • - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • - 欲壑难填 yùhènántián

    - lòng tham không đáy

  • - 知何 zhīhé 果且 guǒqiě dài

    - Muốn biết kết quả gì thì đợi.

  • - 学生 xuésheng men tīng wán 老农 lǎonóng 有关 yǒuguān 种菜 zhòngcài de 奥妙 àomiào 个个 gègè dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.

  • - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • - 迫使 pòshǐ 抛开 pāokāi 悔意 huǐyì 产生 chǎnshēng 杀人 shārén 欲望 yùwàng

    - Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.

  • - jiàn le 一瓶 yīpíng 老白干 lǎobáiqián zuǐ 蠢蠢欲动 chǔnchǔnyùdòng

    - nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".

  • - 村民 cūnmín men 撑起 chēngqǐ 摇摇欲坠 yáoyáoyùzhuì de 茅棚 máopéng

    - Người dân trong làng giữ cố định những ngôi nhà tranh rung rinh.

  • - 穷奢极欲 qióngshējíyù

    - hết sức xa xỉ.

  • - 喷薄欲出 pēnbóyùchū de 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - một vầng hồng nhô lên.

  • - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi 摇摇欲坠 yáoyáoyùzhuì

    - Cái bàn này lung lay sắp đổ.

  • - 闻到 wéndào 香味 xiāngwèi 食欲 shíyù 一下子 yīxiàzǐ jiù lái le

    - Ngửi thấy mùi thơm, tôi liền thấy thèm ăn ngay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伕欲

Hình ảnh minh họa cho từ 伕欲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伕欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノ丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQO (人手人)
    • Bảng mã:U+4F15
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao