• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phu
  • Nét bút:ノ丨一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻夫
  • Thương hiệt:OQO (人手人)
  • Bảng mã:U+4F15
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 伕

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 伕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phu). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: phu xe. Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • phu xe

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa như chữ .