Đọc nhanh: 伐柯 (phạt kha). Ý nghĩa là: tuân thủ nguyên tắc, làm mai; làm mối.
Ý nghĩa của 伐柯 khi là Động từ
✪ tuân thủ nguyên tắc
比喻遵循一定原则
✪ làm mai; làm mối
指做媒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐柯
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 他 喜欢 矜功自伐
- Anh ấy thích khoe khoang công lao.
- 他 总爱 在 人前 自我 伐
- Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 雄健 的 步伐
- bước chân chắc khoẻ
- 口诛笔伐
- lên án
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 柯 老师 , 很 高兴 见到 您
- Ông Kha, rất vui khi được gặp ông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伐柯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伐柯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伐›
柯›