Đọc nhanh: 伏特计 (phục đặc kế). Ý nghĩa là: vôn kế.
Ý nghĩa của 伏特计 khi là Danh từ
✪ vôn kế
测量电路中两点间电压的仪器也叫电压表或电压计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏特计
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 瓶 咀 设计 很 独特
- Thiết kế miệng bình rất độc đáo.
- 袖筒 的 设计 很 独特
- Thiết kế phần ống tay rất độc đáo.
- 她 的 衿 设计 独特
- Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
- 这个 舞池 设计 很 特别
- Cái sàn nhảy này thiết kế đặc biệt.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 这个 品牌 的 设计 特别 时髦
- Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 贵府 的 设计 十分 独特
- Thiết kế của quý phủ rất độc đáo.
- 这个 计划 针对 特定 客户
- Kế hoạch này nhằm vào các khách hàng cụ thể.
- 这 银元 有 独特 的 设计
- Đồng bạc này có thiết kế đặc biệt.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伏特计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伏特计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伏›
特›
计›