企业化 qǐyè huà

Từ hán việt: 【xí nghiệp hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "企业化" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xí nghiệp hoá). Ý nghĩa là: xí nghiệp tự hạch toán, xí nghiệp hoá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 企业化 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 企业化 khi là Động từ

xí nghiệp tự hạch toán

工业、商业、运输等单位按照经济核算的原则,独立计算盈亏

xí nghiệp hoá

使事业单位能有正常收入,不需要国家开支经费并能自行进行经济核算

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企业化

  • - 这三家 zhèsānjiā 企业 qǐyè dōu shì 他家 tājiā de

    - ba công ty này đều thuộc sở hữu của gia đình ông ấy

  • - 已知 yǐzhī 有些 yǒuxiē 工业 gōngyè shàng de 化学物质 huàxuéwùzhì 食物 shíwù 附加物 fùjiāwù shì 致癌 zhìái de

    - Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

  • - 兴办 xīngbàn 社会主义 shèhuìzhǔyì 新型 xīnxíng 企业 qǐyè

    - mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.

  • - 很多 hěnduō 企业 qǐyè néng 提供 tígōng 赞助 zànzhù

    - Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.

  • - 美国 měiguó 企业家 qǐyèjiā 达米安 dámǐān · 霍尔 huòěr zài 东京 dōngjīng

    - Doanh nhân người Mỹ Damian Hall

  • - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • - 国营企业 guóyíngqǐyè

    - xí nghiệp quốc doanh

  • - 公营企业 gōngyíngqǐyè

    - xí nghiệp quốc doanh

  • - 联营企业 liányíngqǐyè

    - xí nghiệp liên doanh.

  • - 合营企业 héyíngqǐyè

    - xí nghiệp hợp doanh

  • - 私营企业 sīyíngqǐyè

    - xí nghiệp tư nhân.

  • - 资金 zījīn shì 企业 qǐyè de 心脏 xīnzàng

    - Tiền vốn là nền tảng để doanh nghiệp tồn tại và phát triển.

  • - 创新 chuàngxīn shì 企业 qǐyè de 心脏 xīnzàng

    - Sáng tạo là nền tảng để doanh nghiệp thành công.

  • - 资金 zījīn 制约 zhìyuē zhe 企业 qǐyè de 发展 fāzhǎn

    - Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.

  • - 这个 zhègè 企业 qǐyè dǐng 发展 fāzhǎn

    - Doanh nghiệp này đang phát triển.

  • - 官办 guānbàn 企业 qǐyè

    - xí nghiệp quốc doanh

  • - 企业 qǐyè 致力 zhìlì zào 专业 zhuānyè cái

    - Doanh nghiệp cố gắng đào tạo nhân tài chuyên nghiệp.

  • - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • - 现代化 xiàndàihuà de 工业 gōngyè 农业 nóngyè

    - nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.

  • - 企业 qǐyè 暂停营业 zàntíngyíngyè 进行 jìnxíng 整顿 zhěngdùn

    - Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 企业化

Hình ảnh minh họa cho từ 企业化

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 企业化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYLM (人卜中一)
    • Bảng mã:U+4F01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao